
Model:
K4MVF
Xuất xứ:
CBU
Tải trọng:
12.21 Tấn
Giá niêm yết:
Liên hệ




Xe bồn trộn Daewoo nhập khẩu nguyên chiếc từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu – Người hùng của mọi công trình.
| MODEL | K4MVF |
| KHỐI LƯỢNG (kg) | |
| Khối lượng toàn bộ | 24.000 |
| Khối lượng hàng chuyên chở | 12.210 |
| Khối lượng bản thân | 11.660 |
| Số chỗ ngồi (người) | 2 |
| KÍCH THƯỚC (mm) | |
| Kích thước tổng thể DxRxC | 8.340 x 2.495 x 3.835 |
| Chiều dài cơ sở | 3.255 + 1.350 |
| Vết bánh xe trước | 2.080 |
| Vết bánh xe sau | 1.850 |
| Khoảng sáng gầm xe | 250 |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
| Kiểu động cơ | DV15TIS |
| Loại | 4 kỳ, 8 xy lanh chữ V, tăng áp |
| Dung tích xy lanh (cc) | 14.618 |
| Công suất cực đại (PS/rpm) | 390/2.100 |
| Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 1.569/1.200 |
| Kiểu hộp số | Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
| Cỡ lốp/Công thức bánh xe | 12R22.5/6x4R |
| HỆ THỐNG PHANH | |
| Phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén hai dòng |
| Phanh đỗ | Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau |
| Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả |
| TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | |
| Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 0,44 |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 97 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 7,5 |
HOTLINE
0962 752 686
Bảo hành
0967 759 666
SỬA CHỮA LƯU ĐỘNG
0978 22 00 77
Tư vấn phụ tùng
0967 751 666
GPKD Số: 3600521183 cấp lần đầu ngày 28/03/2008
Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu Tư Đồng Nai
Đăng ký thay đổi lần thứ 13 ngày 18/09/2023
