Xe Ben K4DEF (10M3)

Model:

K4DEF

Xuất xứ:

CBU

Tải trọng:

12,700 KG

Giá niêm yết:

1.800.000.000đ

Thông tin

Xe Ben K4DEF (10M3)

Tổng tải
24,000 KG
Tải trọng
12,700 KG
Công suất động cơ
340/2100 (PS/RPM)
Chiều dài cơ sở
3.240 + 1.300 mm

Xe Ben Daewoo nhập khẩu nguyên chiếc từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.

Ngoại thất

Hệ thống nâng hạ thùng phía sau
Hệ thống nâng hạ thùng phía sau
Thùng đồ nghề + Thùng nhiên liệu + Cản hông
Thùng đồ nghề + Thùng nhiên liệu + Cản hông
Cản sau chắc chắn
Cản sau chắc chắn
Bình ác quy và công tắc ngắt điện ác quy ( lựa chọn thêm )
Bình ác quy và công tắc ngắt điện ác quy ( lựa chọn thêm )
Cụm đèn sau vơi khung bảo vệ
Cụm đèn sau vơi khung bảo vệ
Hệ thống nhíp lá an toàn và chắc chắn
Hệ thống nhíp lá an toàn và chắc chắn
Bánh dự phòng
Bánh dự phòng
Xy lanh thuỷ lực nâng hạ thùng hàng
Xy lanh thuỷ lực nâng hạ thùng hàng
Thùng đồ nghề + Thùng nhiên liệu
Thùng đồ nghề + Thùng nhiên liệu

Nội thất

Ghế đệm khí nén giúp tài xế thoải mái
Ghế đệm khí nén giúp tài xế thoải mái
Vô lăng gật gù
Vô lăng gật gù
Hộp cầu chì thuận tiện
Hộp cầu chì thuận tiện
Giường nằm khi tài xế mệt mỏi
Giường nằm khi tài xế mệt mỏi
Màn hình hiển thị lộ trình xe
Màn hình hiển thị lộ trình xe
Cụm đèn trong cabin điều chỉnh thuận tiện
Cụm đèn trong cabin điều chỉnh thuận tiện

Hiệu suất

Phanh đỗ
Phanh đỗ
Kiểu ty ben
Kiểu ty ben
Động cơ DOOSAN DE12TIS
Động cơ DOOSAN DE12TIS
Công tắc đa năng
Công tắc đa năng

Thông số kỹ thuật

MODEL K4DEF
KHỐI LƯỢNG (kg)  
Khối lượng toàn bộ 24.000
Khối lượng hàng hóa 12.700
Khối lượng bản thân 11.170
Số chỗ ngồi (người) 2
KÍCH THƯỚC (mm)  
Kích thước tổng thể DxRxC 7.745 x 2.495 x 3.060
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) 4.900 / x2.300/2.060 x900/790
Chiều dài cơ sở 3.255+1.350
Vết bánh xe trước 2.050
Vết bánh xe sau 1.855
Khoảng sáng gầm xe 270
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG  
Kiểu động cơ DE12TIS
Loại 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) 11.051
Công suất cực đại (PS/rpm) 340/2.100
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 1.421/1.260
Kiểu hộp số Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 12R22.5/6x4R
HỆ THỐNG PHANH  
Phanh chính Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén hai dòng
Phanh đỗ Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén
+ lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC  
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 39,9
Tốc độ tối đa (km/h) 96
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 7,5

Video

backtop
Dịch vụ
Kinh doanh
Phụ tùng
Hotline
Hotline